Có 2 kết quả:
军事行动 jūn shì xíng dòng ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ • 軍事行動 jūn shì xíng dòng ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
jūn shì xíng dòng ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
military operation
Bình luận 0
jūn shì xíng dòng ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄒㄧㄥˊ ㄉㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
military operation
Bình luận 0